Máy truyền dịch tự động

Máy truyền dịch tự động

 
 Mã Sản phẩm MTDTD-01
 Bảo hành 12 tháng
 Xuất xứ TERUMO-Nhật Bản
  • Mô tả
  • Địa chỉ Showroom

Mô tả sản phẩm

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CẤU HÌNH THIẾT BỊ

MÁY TRUYỀN DỊCH

Tên thiết bị        : MÁY BƠM TRUYỀN DỊCH TERUFUSION KIỂU LF

Model              : TE-LF600

Hãng sản xuất   : TERUMO

Bảo hành: 12 tháng

Xuất xứ            : NHẬT BẢN

  1. TỔNG QUÁT MÁY TRUYỀN DỊCH TỰ ĐỘNG

– Máy bơm truyền dịch kiểu LF sử dụng hệ thống ngón tay nhu động và phương pháp điều khiển tốc độ giọt.

– Màn hình màu LCD 4,3 inch hiển thị rõ ràng.

– Hiển thị dung lượng ắc quy trên màn hình LCD với 5 vạch giúp người sử dụng dễ quan sát.

– Đèn hoạt động báo sáng giúp dễ dàng nhận biết tình trạng máy đang hoạt động, ngừng hoạt động, các cảnh báo hay đang ở chế độ standby.

– Giá kẹp cọc linh hoạt có thể kẹp cọc ngang hoặc cọc thẳng đứng mà vẫn giữ máy ở vị trí đúng.

– Thiết kế gọn nhẹ, dễ bảo trì, vệ sinh máy.

– Có hai nguồn điện cung cấp: nguồn điện lưới AC và ắc quy bên trong máy.

  1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT

*Loại dây trong máy truyền dịch tự động:

Sử dụng được với các loại dây truyền dịch thông thường của nhiều hãng khác nhau .

*Tốc độ truyền:

3,00 đến 300,00 mL/h (đối với dây truyền 20 giọt/mL)

1,00 đến 100,00 mL/h (đối với dây truyền 60 giọt/mL)

Bước đặt: 1mL/h

Cài đặt tốc độ bằng núm xoay

*Giới hạn thể tích dịch truyền:

0,10 đến 100,00 mL (bước đặt 0,10 mL)

100,00 đến 9999,00 mL (bước đặt 1,00 mL)

Không giới hạn thể tích dịch truyền khi hiển thị “—-.–”:

*Giới hạn thời gian truyền:

1 phút đến 99 giờ 59 phút (bước đặt 1 phút)

Không giới hạn thời gian truyền khi hiển thị “–.–”:

*Đặt tốc độ truyền nhanh (Bolus) khi ấn và giữ phím:

100,00 đến 300,00 mL/h (đối với dây truyền 20 giọt/mL)

100,00 mL/h (đối với dây truyền 60 giọt/mL)

Bước đặt 100,00 mL

*Đặt thể tích dịch truyền nhanh khi không cần ấn và giữ phím:

0,01 đến 10,00 mL (bước đặt 0,01)

10,00 đến 100,00 mL (bước đặt 0,10 mL)

100,00 đến 999,00 mL (bước đặt 1,00 mL)

*Đặt thời gian truyền nhanh khi không cần ấn và giữ phím:

1 giây đến 60 phút 00 giây (bước đặt 1 giây)

*Dải hiển thị thể tích dịch đã truyền:

0,00 đến 10,00mL (bước đặt 0,01mL)

10,00 đến 100,00mL (bước đặt 0,10 mL)

100,00 đến 9999,00 mL (bước đặt 1,00 mL)

*Độ chính xác:

±10% khi sử dụng dây truyền dịch thông thường

±5%   khi sử dụng với dây truyền dịch của TERUMO

*Ngưỡng áp lực báo tắc đường truyền:

+ Ngưỡng áp lực báo tắc trên: -100 đến -30 kPa

+ Ngưỡng áp lực báo tắc dưới: 30 đến 120 kPa

*Tốc độ truyền:

Khoảng 300 mL/h hoặc hơn (tùy thuộc vào loại dây truyền )

*Báo động trong các trường hợp

+ Tắc đường truyền trên

+ Tắc đường truyền dưới

+ Có khí trong dây truyền

+ Cửa bơm mở

+ Tốc độ truyền bất thường

+ Dòng chảy tự do

+ Truyền hết chai dịch

+ Lắp sai bộ sensor đếm giọt

+ Ắc quy yếu

+ Báo động lại

+ Nhắc ấn phím START.

+ Chưa cài đặt tốc độ truyền

+ Chưa cài đặt thể tích dịch định truyền

+ Tốc độ truyền đặt lớn hơn giới hạn thể tích dịch định truyền

+ Hoàn thành thể dịch đặt trước.

*Các chức năng an toàn:

+ Hệ thống AIS chống lắp sai dây truyền dịch.

+ Chọn áp lực báo tắc đường truyền ở 10 mức

+ Chọn độ nhạy báo động có khí trong dây truyền ở 2 mức.

+ Đường truyền tự động bị kẹp lại khi cửa bơm mở

+ Cài đặt giới hạn dải tốc độ A (Soft limits)

+ Cài đặt giới hạn dải tốc độ B (Hard limits)

+ Khóa bàn phím để tránh ấn nhầm phím khi máy đang hoạt động

*Các chức năng khác:

+ Hiển thị hướng dẫn lắp dây truyền trên màn hình LCD

+ Hiển thị loại dây truyền đang sử dụng trên màn hình  LCD.

+ Chọn và hiển thị loại dây truyền dịch màn hình LCD

+ Chọn thể tích giọt truyền

+ Hiển thị thể tích giọt truyền

+ Cài đặt thể tích dịch định truyền

+ Cài đặt thời gian định truyền

+ Có âm báo ở chế độ truyền nhanh Purge/Bolus

+ Xóa thể tích dịch đã truyền

+ Chế độ chờ Standby

+ Cài đặt thời gian chờ trong chế độ chờ (Trong vòng 24 giờ)

+ Điều chỉ nhâm lượng chuông báo động

+ Điều chỉ nhâm lượng bàn phím

+ Có âm báo khi ấn nút STOP

+ Có 5 mức điều chỉnh độ sáng của màn hình LCD

+ Đặt và báo thời gian bảo trì thiết bị từ 1 đến 36 tháng

+ Cài đặt ngày giờ

+ Lưu và xem dữ liệu: xấp xỉ 10.000 sự kiện

+ Phá thiện có nguồn điện lưới AC

+ Có âm báo khi phát hiện có nguồn điện lưới AC

+ Duy trì đường tiêm mở (1 – 3 mL/h)

+ Xóa dịch đã truyền khi máy vẫn đang hoạt động

+ Thay đổi tốc độ khi máy đang hoạt động

+ Có 19 ngôn ngữ để lựa chọn để hiển thị

+ Chọn giai điệu chuông báo

+ Chọn bước cài đặt 100 lần để rút ngắn thời gian cài đặt

+ Truyền nhanh bằng cá chấn và giữ phím

+ Chế độ truyền nhanh không cần ấn và giữ phím

+ Hoạt động ban đêm.

+ Có âm báo khi tắt nguồn.

*Điều kiện hoạt động máy truyền dịch tự động

+ Nhiệt độ: 5 đến 400C

+ Độ ẩm: 20 đến 90%

*Điều kiện bảo quản

+ Nhiệt độ: -20 đến 450C

+ Độ ẩm: 10 đến 95%

*Điều kiện vận chuyển máy truyền dịch tự động

+ Nhiệt độ: -20 đến 600C

+ Độ ẩm: 10 đến 95%

*Điện áp

Dải rộng 100 đến 240VAC, 50-60Hz

Có trang bị ắc quy Lithium ion trong máy, hoạt động liên tục: khoảng 5 giờ hoặc hơn (tốc độ 25mL/h, nhiệt độ xung quanh 250C, Ắc quy đầy và mới)

Thời gian xạc: ≥ 8 giờ

*Mức tiêu thụ điện năng

28VA

*Phân loại máy truyền dịch tự động

Class 1, có nguồn trong, kiểu CF, hoạt động liên tục, IP22

*Kích thước máy truyền dịch tự động

253mm (rộng) x 120mm (cao) x 102mm (sâu)

*Trọng lượng máy truyền dịch tự động

Khoảng 2.0 Kg

III. CẤU HÌNH THIẾT BỊ MÁY TRUYỀN DỊCH TỰ ĐỘNG

Cấu hình chính:                       + 01 máy chính

Phụ tùng:                                 + 01 dây nguồn

+ 01 bộ sensor đếm giọt

+ 01 Giá kẹp cọc truyền

+ 01 bộ sách hướng dẫn sử dụng tiếng Việt + tiếng Anh

 

Xem thêm sản phẩm:

Quy trình

Phòng kinh doanh: 0913 499 509

Đây là cửa hàng demo nhằm mục đích thử nghiệm — các đơn hàng sẽ không có hiệu lực.